Cũng giống như Tiếng Việt, tính từ đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong Tiếng Anh. Việc nhận biết các tính từ, ứng dụng chính xác tính từ trong câu văn, lời nói là yếu tố cần thiết, giúp bạn sử dụng Tiếng Anh trôi chảy, thành thạo hơn. Vậy Tính từ (Adjective) là gì? Làm sao để dùng tính từ đúng trong Tiếng Anh? michael-shanks.com sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này ở bài viết sau.
Bạn đang xem: Trước tính từ là gì
Nội dung
1 Tính từ (Adjective) là gì? Cách sử dụng tính từ đúng trong Tiếng Anh1.2 2. Vị trí của tính từ1.3 3. Chức năng của tính từ2 Bài tập ứng dụng3 Đáp ánTính từ (Adjective) là gì? Cách sử dụng tính từ đúng trong Tiếng Anh
1. Tính từ (Adjective) là gì?
Tính từ (adjective) là những từ được sử dụng để chỉ, miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và những hiện tượng, sự việc xung quanh. Chúng thường được viết tắt là “adj”. Tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
This girl is so beautiful. (Cô bé đó thật xinh đẹp)The weather is hot today. (Thời tiết hôm nay thật nóng nực)The Delta variant is dangerous. (Biến thể Delta rất nguy hiểm)2. Vị trí của tính từ
Tính từ đứng trước danh từTrong tiếng anh, dạng thường thấy và phổ biến nhất là tính từ đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ có vai trò bổ trợ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ; giúp cho danh từ được miêu tả một cách chi tiết, cụ thể hơn. Qua đó, nhằm cung cấp thêm thông tin cho người đọc, người nghe.Ví dụ: a difficult exercise (một bài tập khó)
Đặc biệt, trong trường hợp có từ hai tính từ trở lên đứng trước một danh từ, thì các tính từ đó sẽ được sắp xếp theo trật tự sau:Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng)- Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ)- Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích)

Trật tự các tính từ trong một cụm
Ví dụ: An interesting old Japanese book (Một cuốn sách Nhật cũ thú vị)
Ở đây, tính từ “interesting” là Opinion; “old” thuộc Age; “Japanese thuộc Origin nên có trật tự sắp xếp trên.
Lưu ý: Trong tiếng anh có một số tính từ không thể đứng trước danh từ: alone, alike, awake, alive, ashamed, alight, fine, ill, glad, poorly, aware, unwell,…
Tính từ đứng sau động từTrong câu tiếng anh, tính từ cũng thường đứng sau một động từ: động từ tobe, become, seem, look, feel, appear, taste, sound, smell
Ví dụ: She becomes happy after reading the letter. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi đọc lá thư)
Tính từ đứng sau danh từBên cạnh đứng trước danh từ thì đối với một vài danh từ đặc biệt, tính từ sẽ đứng ở phía sau để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Tính từ đứng sau đại từ bất định: Something, anything, nothing, someone, anyone,…Ví dụ: There is nothing funny about her story. (Không có gì vui về câu chuyện của cô ấy)
Trong cụm từ đo lườngVí dụ: The road is 40 kms long. (Con đường dài 40km)
Lúc này, tính từ “long” đứng sau danh từ kms
3. Chức năng của tính từ
Tính từ dùng để miêu tảĐây là những tính từ có chức năng miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, cung cấp thông tin cho người đọc, người nghe về sự vật, sự việc được nhắc tới. Tính từ để miêu tả gồm:
Tính từ chỉ màu sắc: green, black, pink,…Tính từ chỉ hình dáng: big, small, tiny, round,…Tính từ miêu tả tính chất. đặc điểm: nice, pretty, bad,…Ngoài ra, còn có những tính từ mang ý nghĩa miêu tả khácNhững tính từ này thường được dùng ở dạng so sánh hơn, so sánh nhất hoặc đứng sau các phó từ chỉ mức độ như so, very, too,….
Ví dụ: John is taller than his brother. He is the tallest person in his family. (John cao hơn anh trai của anh ấy. Anh ấy là người cao nhất trong gia đình).
Tính từ chỉ số đếmLoại tính từ này bao gồm loại chỉ số đếm: one, two, three, fifteen,…. và loại tính từ chỉ số thứ tự như first, second, third,….
Ví dụ: Two kids is playing soccer. (Hai đứa trẻ đang chơi đá bóng)
Tính từ dùng để chỉ thịTính từ chỉ thị bao gồm: this, that, these, those
This/ That + danh từ chỉ số ítThese/Those + danh từ chỉ số nhiềuVí dụ: that table (cái bàn kia), these cards (những tấm thẻ này)
Tính từ chỉ sự sở hữuTính từ này bao gồm: my, your, his, her, our, their, its
Ví dụ: My country (đất nước của tôi), their kids (những đứa trẻ của họ)
Tính từ đóng vai trò như danh từKhi đứng trước một tính từ xuất hiện chữ “the” thì tính từ lúc này sẽ trở thành một danh từ, dùng để chỉ một tập hợp những người hoặc tập hợp những sự việc có nét tương đồng với nhau: the rich, the poor, the old, the unemployed,…. (the rich= rich people). Tuy là một tập hợp số đông người nhưng động từ phía sau danh từ này phải được chia số ít.
Ví dụ: The unemployed needs more help (Người thất nghiệp cần nhiều sự giúp đỡ hơn)
4. Tính từ ghép
Tính từ ghép là loại tính từ kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau và có chức năng như một tính từ.
Danh từ + tính từVí dụ: love + sick = lovesick (tương tư). Trong đó, love là danh từ, sick là tính từ, ghép lại cùng nhau sẽ tạo thành một tính từ mang nghĩa cụ thể.
Danh từ + phân từVí dụ: home + made = homemade (tự làm tại nhà)
Trạng từ + phân từVí dụ: out + standing = outstanding (nổi bật)
Tính từ + tính từVí dụ: dark + blue = dark-blue (xanh đậm)
Ghép nhiều từ bằng dấu gạch ngangVí dụ: A ten-year-old boy = The boy is ten years old.

Các tính từ phổ biến thường gặp
Bài tập ứng dụng
Exercise 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc
Mina thinks she’d call it a ___________ image. (beauty)My sister wore a ___________ shirt yesterday. (sleeve)Her brother met a ___________ person in Canada. (home)Jacky is the most ____________ boy in my class. (handsomeness)It was so __________ in my daughter’s room. (disgust)They had a __________ trip on holiday last week. (excite)The waves are way too ________. (loft)She is a ___________ little girl. (humor)This film is so _________. (bore)Binh is a _________ opponent to me. (danger)Exercise 2: Chọn đáp án đúng
_____________a pair of sport new French shoesa pair of new sport French shoesa pair of new French sport shoesa pair of French new sport shoes_____________a young tall beautiful ladya tall young beautiful ladya beautiful young tall ladya beautiful tall young lady_____________an old wooden thick tablea thick old wooden tablea thick wooden old tablea wooden thick old table_____________a modern Vietnamese racing cara Vietnamese modern racing cara racing Vietnamese modern cara modern racing Vietnamese car_____________a new interesting English bookan English new interesting bookan interesting English new bookan interesting new English book.Exercise 3: Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.➔ ………………………………………………………..
woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.➔ ………………………………………………………..
is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.➔ ………………………………………………………..
pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.➔ ………………………………………………………..
Xem thêm: Dojo Là Gì - Coding Dojo
gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.➔ …………………………………………………………………..
Exercise 4: Viết lại câu sao cho giữ nguyên nghĩa
This novel has 100 pages➔……………………………………………………….
The kid is drawing a monster. It has 3 eyes.➔……………………………………………………….
The desk only has 3 legs.➔……………………………………………………….
The woman is 90 years old.➔……………………………………………………….
I like driving a car which has 3 engines.➔……………………………………………………….
We are looking for a boy. He is 7 years old.➔……………………………………………………….
Đáp án
Exercise 1
1.Mina thinks she’d call it a ______beautiful_____ image. (beauty)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘image’.
My sister wore a _____sleeveless______ shirt yesterday. (sleeve)➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘shirt’.
Her brother met a _____homeless______ person in Canada. (home)➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘person’.
Jacky is the most ______handsome______ boy in my class. (handsomeness)➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘boy’.
It was so ______disgusting____ in my daughter’s room. (disgust)➔ Cấu trúc ‘It + be + so + adj’
They had a ____exciting______ trip on holiday last week. (excite)➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘trip’
The waves are way too ____lofty____. (loft)➔ Cấu trúc ‘too + adj’
She is a _____humorous______ little girl. (humor)➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’
This film is so ____boring_____. (bore)➔ Cấu trúc ‘so + adj’
Binh is a ____dangerous_____ opponent to me. (danger)➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘opponent’.
CDBADExercise 2:
She wore a long white wedding dress. It is an intelligent young English woman.This is a new black sleeping bag.He bought a beautiful big pink house.She gave him a small brown leather wallet.Exercise 3:
It is a one-hundred page novel.The kid is drawing a three-eyed monster.It is a three-legs desk.She is a ninety-year old woman.I like driving a three-engines car.We are looking for a seven-year old boy.michael-shanks.com – Australian Centre for Education and Training