◘ | ||
* | danh từ | |
■ | đồ cần sử dụng để làm cứng; chất cần sử dụng để làm cứng | |
⁃ | a collar stiffener | |
vật lót làm phần cổ áo cứng |
■ hóa học làm cứng |
■ chất làm cho đặc |
■ gân tăng cứng |
■ nẹp tăng cường |
■ sườn |
bearing stiffener: sườn cứng chịu |
longitudinal stiffener: sườn cứng dọc (nằm ngang) |
rib stiffener: sườn tăng cứng |
ribbed stiffener: sườn tăng cứng |
ribbed stiffener: sườn (tăng cứng) |
transverse stiffener (vertical): sườn cứng ngang (trực tiếp đứng) |
web stiffener: sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i) |
website stiffener: sườn tăng cứng thân rầm |
■ sườn tăng cứng |
web stiffener: sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i) |
website stiffener: sườn tăng cứng thân rầm |
Lĩnh vực: xây dựng |
■ phần tử tăng cứng |
girder stiffener: phần tử tăng cứng dầm |
■ cấu kiện cứng |
■ sườn tăng tốc cứng |
■ thxay góc cứng |
■ vật gia cường |
Giải ưng ý EN: A bar angle or channel shape attached to lớn a steel slender beam or column website lớn increase its resistance lớn buckling. |
Giải yêu thích VN: Một đồ dạng ống hay góc ngăn được thêm vào một trong những rầm yếu bằng thép tốt thân cột nhằm tăng mức độ kháng oằn. |
Lĩnh vực: hóa học & thứ liệu |
■ làm keo |
Lĩnh vực: giao thông vận tải & vận tải |
■ thxay hình tăng cứng (đóng tàu) |
Lĩnh vực: cơ khí và công trình |
■ nguyên tố tăng cứng (cốt, sườn, gân) |
bolster stiffener |
■ tnóng tăng cứng xà gối |
box-type stiffener |
■ gờ bức tốc hình dáng hộp |
bulking stiffener |
■ sự trương |
cage stiffener bars |
■ tkhô nóng có tác dụng cứng lồng |
intermediate stiffener |
■ gờ tăng cứng trung gian |
longitudinal stiffener parameter |
■ tđê mê số độ cứng dọc |
plate stiffener |
■ bạn dạng tăng cứng |
plate stiffener |
■ tấm nẹp (tăng cường) |
plate stiffener |
■ tnóng tăng cứng |
roof stiffener |
■ tôn mui xe |
stiffener angle |
■ thép góc tăng cứng |
stiffener ring |
■ vòng tăng cứng |
support stiffener |
■ gờ gối tăng cứng |