Bạn đang xem: Seeds là gì
Từ điển Anh Việt
seed
/si:d/
* danh từ
hạt, hạt giống
to be kept for seed: giữ làm hạt giống
to go to seed; to run to seed: bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
tinh dịch
(kinh thánh) con cháu, hậu thế
to raise up seed: sinh con đẻ cái
the seeds of Abraham: người Do thái
mầm mống, nguyên nhân
to sow the seeds of discord: gieo rắc mầm mống bất hoà
(thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống
* động từ
kết thành hạt, sinh hạt
rắc hạt, gieo giống
lấy hạt, tỉa lấy hạt
(thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Cách Chế Biến Hạt Óc Chó - 3 Cách Chế Biến Quả Óc Chó Ngon Tuyệt Vời

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
