2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuim ngành3.1 Cơ - Điện tử3.2 Cơ khí và công trình3.3 Xây dựng3.4 Điện3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinch tế4 Các từ bỏ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /"nozzəl/
Thông dụng
Danh từ
Miệng, vòi vĩnh (ấm) (tự Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ bỏ lóng) mũi, mồm Chuim ngành
Cơ - Điện tử
Vòi phun, mồm xịt, ống phun, mũi, mỏ Cơ khí & công trình
khoang cống khoang đập tràn Xây dựng
mồm ống (phụt) miệng ống phụt miệng ống dỡ mồm ống xả khói vòi phụt Điện
mỏ phun Kỹ thuật tầm thường
khe msống kim phunatomizing nozzlekyên ổn phun sươngbosch injection nozzleklặng phun boschpintaux nozzlemột dạng kim phun diesel đầu phunair nozzleđầu xịt ko khíink nozzleđầu phun mực lỗ lỗ phunadjustable nozzlelỗ xịt kiểm soát và điều chỉnh được lỗ tai miệngbib nozzlemồm vòi phuncompensating nozzlemồm xẻ chínhcompensating nozzlemồm tia té chínhengine nozzle clusternhiều miệng xịt động cơexhaust nozzlemồm xảexhaust nozzle breechesphần đuôi mồm xảexit cone (ofa nozzle)mồm pchờ khá phản nghịch lực hình nóninjector nozzlemồm phunjet nozzlemồm ống khói phản bội lựcnozzle exitmồm vòi phunnozzle throatmồm ốngstandard nozzlemiệng phun chuẩnthrust nozzlemồm đẩy phản bội lựcthrust nozzlemiệng phun bội phản lực miệng phunengine nozzle clustercụm miệng phun động cơstandard nozzlemiệng xịt chuẩnthrust nozzlemồm phun bội phản lực mỏ hàn ống ống gió ống phunexhaust nozzleống phun xảjet nozzleống xịt tiapulverizing nozzleống phun mùpulverizing nozzleống phun thành bụirotable nozzleống xịt tảo được (tàu vũ trụ)s& blowing nozzleống phun cát ống phụtair nozzleống phụt ko khíbullet nozzleống phụt đầu đạnchocked nozzleống phụt Lavalgimbaled nozzleống phụt nhún mình lên xuốngpropelling nozzleống phụt tổng đẩysonic nozzleống phụt hãm phanhsubmerged nozzleống phụt đi vàoswiveling nozzleống phụt chuyển sang làn đường khác được con đường vòi vòi phunadjustable nozzlevòi phun điều chỉnh đượcair nozzlevòi vĩnh xịt ko khíbib nozzlemồm vòi vĩnh phunblowpipe nozzlevòi xịt mỏ hàn hơiboring nozzlevòi phun (để) khoanBosch injection nozzlevòi phun xăng Boschcombining nozzlevòi phun láo lếu hợpdust-insufflating nozzlevòi phun bụiecone of nozzleđầu côn bay vòi vĩnh phunexhaust nozzlevòi xịt xảfeedwater inlet nozzlevòi xịt nước cung cấp vàofilling nozzlevòi phun hấp thụ đầyfit nozzle on kết thúc of pipegắn vòi xịt vào ống cuốiflow nozzlevòi xịt đo giữ lượngflow nozzlevòi vĩnh phun dòngfuel injection nozzlevòi xịt cao ápfuel nozzlevòi vĩnh phun nhiên liệuheavy-water spray nozzlevòi vĩnh xịt nước nặnghose nozzlevòi phun có ống mềminjection nozzlevòi phun (nhiên liệu)injection nozzlevòi vĩnh phun xănginjection nozzle holdergiá đỡ vòi vĩnh phunjet nozzlevòi phun phản lựcmain fuel nozzle or main nozzlevòi vĩnh xịt chínhmulti-hole nozzlevoi xịt nhiều lỗ tiamultitube nozzlevòi vĩnh xịt nhiều ốngnotched nozzlevòi phun có rãnhnozzle adaptorđầu lồng vòi phunnozzle adaptorống lồng vòi vĩnh phunnozzle blockagesự tắc vòi vĩnh phunnozzle blockagetắc vòi vĩnh phunnozzle closuremàng ngày tiết lưu vòi phunnozzle control valvevan tinh chỉnh vòi phunnozzle cowlvỏ vòi phunnozzle exitmồm vòi phunnozzle holdergiá vòi phunnozzle holder spindletrục đỡ vòi vĩnh phunnozzle throathọng vòi vĩnh phunnozzle velođô thị coefficienthệ số tốc độ vòi phunnozzle-contraction-area ratioTỷ Lệ phần co của vòi phunoil nozzlevòi phun dầuoil supply nozzlevòi vĩnh phun cấp cho dầupintle injection nozzlevòi vĩnh phun tất cả chốt tiết lưupintle injection nozzlevòi vĩnh phun tất cả đuôi trụpintle nozzlevòi xịt chứa van kimpintle-type nozzlevòi xịt gồm chốt (hộp động cơ điezen)propelling nozzlevòi phun bội phản lựcpump nozzlevòi phun của bơmring nozzlevòi phun hình vòngsvà nozzlevòi vĩnh xịt cátsand-blowing nozzlevòi vĩnh phun cátsandblasting nozzlevòi vĩnh xịt cát có tác dụng sạchsecondary nozzlevòi vĩnh phun phụsecondary nozzlevòi xịt máy cấpspray nozzlevòi vĩnh xịt mùspraying nozzlevòi xịt thành bụisprinkler nozzlevời xịt (nước) trị cháy từ bỏ độngstandard nozzlevòi vĩnh xịt chuẩnsteam nozzlevòi xịt hơisteam nozzlevòi vĩnh xịt hơi nướcthroat nozzlehọng vòi phun (tàu vũ trụ)thrust nozzlevòi vĩnh xịt đẩy phản nghịch lựcthrust nozzlevòi xịt phản bội lựcthrust vectoring nozzlevòi vĩnh xịt lý thuyết đẩy (máy bay)thrust vectoring nozzlevòi xịt thay đổi hướng tiathrust vectoring nozzlevòi vĩnh xịt quaythrust vectoring nozzlevòi vĩnh phun tạo ra phía bội phản lựctwin-jet injection nozzlevòi vĩnh xịt hai tiaventuri nozzlevòi xịt venturiwasher nozzlevòi vĩnh phun nước rửa kínhwashout nozzlevòi phun nhằm rửawater nozzlevòi phun nướcwelding nozzlevòi vĩnh xịt hàn Kinch tế
vòi Các trường đoản cú liên quan
Từ đồng nghĩa
nouncock , faucet , spigot , tap , proboscis Cơ - năng lượng điện tử, Cơ khí và công trình, Kinc tế, Kỹ thuật phổ biến, Thông dụng, Từ điển oxford, Xây dựng, năng lượng điện, Chuyên mục: Hỏi Đáp