• Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật

logo

  • VÀO BẾP
  • CUỘC SỐNG
  • ĐỊNH NGHĨA
  • NGÔI SAO
  • ĐÀO TẠO
No Result
View All Result
  • VÀO BẾP
  • CUỘC SỐNG
  • ĐỊNH NGHĨA
  • NGÔI SAO
  • ĐÀO TẠO
No Result
View All Result

logo

No Result
View All Result
Home ĐỊNH NGHĨA concern with là gì

Concern With Là Gì

Share on FacebookShare on Twitter
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

concern
*

concern /kən"sə:n/ danh từ (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tớithat has no concern with the question: cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phầnto have no concern in an affair: không có lợi gì trong một việc nàoto have a concern in a business: có cổ phần trong một việc kinh doanh việc, chuyện phải loit"s no concern of mine: đó không phải là việc của tôi sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâmto be filled with concern: đầy lo ngạito notice with deep concern that...

Bạn đang xem: Concern with là gì

: rất lo ngại, thấy rằng...

Xem thêm: Các Món Ngon Với Thịt Nạc Dăm Là Gì, Các Phần Của Thịt Lợn Được Chia Như Thế Nào

hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh (thông tục) cái, vật (gì)the whole concern was smashed: tất cả cái đó bị đập tanto give oneself no concern about không biết gì đến, không quan tâm gì đến ngoại động từ liên quan, dính líu tới; nhúng vàothat doesn"t concern you at all: việc đó không dính líu gì tới anhdon"t concern yourself with other people"s affairs: đừng có nhúng vào việc của người khácI"m not concerned: không phải việc tôi lo lắng, băn khoăn; quan tâmplease don"t be concerned about me: đừng lo cho tôieverybody was concerned at the news: mọi người đều lo lắng vì tin tức đóas concerns về việc, đối vớias far as I"m concerned về phần tôi, đối với tôi
liên quanquan hệLĩnh vực: xây dựngsự liên quan đếncông tyđơn vị công thươnghãng buônliên quan tớithương hãngxí nghiệp doanh nghiệpcar-hire concernxí nghiệp cho thuê xe hơicommercial concernhãng buôngoing concernxí nghiệp có lãigoing concernxí nghiệp kinh doanh thành đạtgoing concern assumptiongiả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt độnggoing concern conceptkhái niệm doanh nghiệp phát đạtgoing concern principlenguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán)going- concern valuegiá trị của hãng đang phát triểnleading concernxí nghiệp hàng đầu (dẫn đầu)paying concernxí nghiệp có lờipublic concernquan tâm chung của mọi ngườipublishing concernngười phát hànhpublishing concernngười xuất bảnpublishing concernnhà xuất bảnservice concernxí nghiệp dịch vụtrading concernhãng buôntrading concernhãng buôn, xí nghiệp thương mạitrading concernthương mạitrading concernxí nghiệp

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): concern, concern, concerned, unconcerned

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): concern, concern, concerned, unconcerned


*

*

*

concern

Từ điển Collocation

concern noun

1 feeling of worry

ADJ. considerable, deep, grave, great, major, serious | growing, mounting | common, widespread | national, public public concern about increased taxes

VERB + CONCERN feel He felt some concern for her safety. | express, show, voice | cause The lack of firefighting equipment has caused concern.

PREP. in sb"s ~ She forgot her own worries in her concern for him. | out of ~ | ~ about/over She expressed her deep concern about conditions at the factory. | ~ for Out of concern for her health, we suggested she take a week off work.

PHRASES be of (no) concern to sb Increased use of drugs is of great concern to parents. | (a) cause for concern The president"s health is giving serious cause for concern. | a lack of concern I was surprised by her lack of concern. | a matter of concern Stress at work is a matter of concern to staff and management.

2 sth that worries/affects you

ADJ. chief, main, major, overriding, paramount, primary What are your main concerns as a writer? | common a common concern for new parents

PHRASES be none of sb"s concern How much we paid is none of your concern.

Từ điển WordNet


n.

something that interests you because it is important or affects you

the safety of the ship is the captain"s concern

a feeling of sympathy for someone or something

She felt strong concern for those less fortunate

v.


English Synonym and Antonym Dictionary

concerns|concerned|concerningsyn.: affect business company enterprise firm interest involve trouble
ShareTweetPin

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

resignation letter là gì

Resignation letter là gì

by admin
31/10/2021
nghĩa của từ : jerk

Nghĩa của từ : jerk

by admin
21/12/2021
cục cảnh sát tiếng anh là gì

Cục cảnh sát tiếng anh là gì

by admin
19/12/2021
nói tiếng anh là gì

Nói tiếng anh là gì

by admin
13/10/2021

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Mới Nhất

Nghĩa của từ get

15:28, 03/11/2021
nghĩa của từ : jerk

Nghĩa của từ : jerk

16:37, 21/12/2021
resignation letter là gì

Resignation letter là gì

15:55, 31/10/2021
concern with là gì

Concern with là gì

16:03, 15/10/2021

Đề xuất cho bạn

2 kid in the sandbox là gì

13:03, 27/03/2021
list friend là gì

List friend là gì

15:23, 29/03/2021
affirmative action là gì

Affirmative action là gì

01:16, 02/04/2021
hậu vận là gì

Hậu vận là gì

12:56, 27/03/2021
had it not been for nghĩa là gì

Had it not been for nghĩa là gì

14:11, 29/03/2021
nupakachi nghĩa là gì

Nupakachi nghĩa là gì

09:18, 29/03/2021

Giới thiệu

michael-shanks.com là website chia sẻ kiến thức hoàn toàn miễn phí. Cùng với sự phát triển công nghệ và ngành thể thao điện tử, thì ngày càng có nhiều người tìm hiểu thêm lĩnh vực này. Chính vì thế, michael-shanks.com được tạo ra nhằm đưa thông tin hữu ích đến người dùng có kiến thức hơn về internet.

Danh Mục

  • VÀO BẾP
  • CUỘC SỐNG
  • ĐỊNH NGHĨA
  • NGÔI SAO
  • ĐÀO TẠO

Bài viết hay

  • Yến mạch là gì mà giúp nấu ăn ngon và làm đẹp tự nhiên? • hello bacsi
  • Cách nấu bún vịt măng tươi
  • 1916 là năm con gì
  • Cho thuê nhà Bình Tân sôi động những ngày đầu năm 2021
  • Soạn bài bố cục của văn bản 8

Textlink Quảng Cáo

Nội dung trên website chủ yếu được sưu tầm từ internet giúp bạn có thêm những tài liệu bổ ích và khách quan nhất. Nếu bạn là chủ sở hữu của những nội dung và không muốn chúng tôi đăng tải, hãy liên hệ với quản trị viên để gỡ bài viết| |

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật

© 2020 michael-shanks.com thành lập và phát triển bởi cộng đồng.

x
No Result
View All Result
  • VÀO BẾP
  • CUỘC SỐNG
  • ĐỊNH NGHĨA
  • NGÔI SAO
  • ĐÀO TẠO

© 2023 michael-shanks.com thành lập và phát triển bởi cộng đồng.